Máy lạnh âm trần Toshiba SE561UP cho không gian mát toàn diện
Máy lạnh âm trần Toshiba SE561UP phân bố gió đều khắp không gian cần làm lạnh. Dễ dàng điều chỉnh luồng gió sảng khoái và tiện nghi nhờ hệ thống thổi đa hướng tạo luồng gió mạnh mẽ không thua kém gì máy lạnh tủ đứng giúp điều tiết luồng gió ra khỏi máy theo luồng tối ưu và trải rộng để khí mát có thể đến tận những góc phòng xa nhất.
NHỮNG ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
-
Mặt nạ của máy lạnh âm trần TOSHIBA có cùng kích cỡ cho mọi công suất đảm bảo tính thẫm mỹ cho mọi công trình.
-
Hoạt động êm.
-
Máy lạnh TOSHIBA phân bố gió đều khắp không gian cần làm lạnh.
-
Dễ dàng điều chỉnh luồng gió sảng khoái và tiện nghi nhờ hệ thống thổi đa hướng.Dễ dàng lắp đặt và vận hành.
CHI TIẾT VỀ CÁC TÍNH NĂNG NỔI TRỘI
Hiệu suất cao
Máy lạnh âm trần Toshiba SE561UP là một trong những chiếc máy lạnh tiết kiệm điện hoạt động ở hiệu suất cao với mức tiêu thụ năng lượng cực kỳ thấp. Ngoài ra máy còn được tích hợp chức năng inverter góp phần vào việc tăng hiệu suất cho máy.
Máy nén mới (Biến tần)
Máy lạnh âm trần Toshiba SE561UP đặc biệt phát triển loại máy nén kép mới dành cho SPI. Toshiba hiện có 2 loại công suất cho dòng này là 4.0 và 5.0HP với thiết kế nhỏ gọn.
Dễ dàng lắp đặt
Máy lạnh âm trần Toshiba SE561UP sử dụng bộ máy nén mới giúp cục nóng giảm khối lượng dàn nóng từ 100kg còn 48kg. Nhẹ hơn, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt như những chiếc
máy lạnh tủ đứng.
Công nghệ lớp ''Aqua resin'' đầu tiên áp dụng cho cánh tản nhiệt
Chức năng tự làm sạch - Liên tục hoạt động với hiệu suất cao để tiết kiệm năng lượng.
Chức năng tự làm sạch - Cơ chế tự động rửa
-
Lớp màng bao phủ "aqua resin" ngăn ngừa bụi bẩn bám vào cánh tản nhiệt.
-
Nước ngưng tụ sẽ tự trôi và sửa sạch bụi bẩn trên cánh tản nhiệt
-
Tự động sấy khô sau khi rửa sạch để ngăn chặn sự lây lan của nấm mốc
Thông số kỹ thuật:
Dàn lạnh
|
SE561UP
|
Dàn nóng
|
SE561UP
|
Loại điều khiển
|
có dây
|
BTU/h Max
|
18.100
|
Chỉ số hiệu quả năng lượng COP (W/W)
|
3.53
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (Wh/Wh)
|
5.3
|
Nguồn điện (V)
|
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
|
Điện năng tiêu thụ (W)
|
1.500
|
Kích thước mặt nạ
|
30x950x950
|
Trọng lượng tịnh mặt nạ (kg)
|
4.5
|
Kích thước (mm) giàn lạnh
|
256x840x840
|
Trọng lượng tịnh giàn lạnh (kg)
|
20
|
Kích thước (mm) giàn nóng
|
550x780x290
|
Trọng lượng tịnh giàn nóng (kg)
|
32
|
Kích thước ống lỏng (mm)
|
6.4
|
Kích thước ống Gas (mm)
|
12.7
|
Chiều dài ống tối đa (m)
|
15
|
Chênh lệch độ cao tối đa : Nóng - Lạnh
|
10
|