Máy lạnh tủ đứng Panasonic 3.0HP C28FFH
Đặc điểm sản phẩm
Trong hết các chủng loại máy lạnh, dòng máy lạnh Floor Standing là giải pháp làm lạnh tình huống rất được nhiều người quan tâm chọn lựa. Vì :
-
Ảnh hưởng rất ít đến bố cục không gian phòng.
-
Ít tác động đến kết cấu xây dựng như : khoan, đục tường so với các chủng loại khác.
-
Vị trí lắp đặt có rất nhiều chọn lựa khách nhau, dễ dàng thi công.
-
Hiệu quả làm lạnh nhanh, tức thì nên người sử dụng có cảm giác hài lòng ngay lập tức.
-
Máy lạnh tủ đứng phù hợp hơn với các diện tích thon dài như phòng học, phòng họp, hay hội trường. Bạn cần hơi lạnh thổi xa, mạnh mẽ đến các học viên giữa lớp hay cuối dãy thì đây là điểm mạnh của chiếc máy lạnh tủ đứng nhập khẩu cao cấp này.
-
Hướng gió theo phương ngang, hơi lạnh được thổi xa đến hơn 15 mét.
-
Máy lạnh tủ đứng Panasonic 3.0HP C28FFH có bảng thể hiện nhiệt độ, bảng điều khiển trên dàn lạnh để mọi người dễ dàng nắm bắt thông số kỹ thuật và thao tác cho phù hợp.
-
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng chiếc remote để điều khiển từ xa mọi hoạt động của máy một cách dễ dàng.
Ngoài các đặc điểm công nghệ, giải pháp lạnh hiệu quả mang lại. Chiếc máy lạnh tủ đứng Panasonic C28FFH còn có những tiện ích thú vị cơ bản mà bạn nên quan tâm.
-
Có khả năng khử mùi, khử ẩm làm khô ráo căn phòng.
-
Điều chỉnh hướng gió, quạt với các tốc độ khác nhau.
-
Thiết lập thời gian hoạt động trong vòng 12h.
-
Tự khởi động lại khi có điện.
-
Dàn lạnh có cấu trúc đơn giản, dễ dàn lắp ráp, kiểm tra và thay thế hay bảo trì.
-
Dòng nóng được phủ lớp Blue Fin có khả năng chống ăn mòn hoạt động bền bỉ theo thời gian.
-
Máy nén cam kết bảo hành 8 năm và 01 năm cho toàn bộ thân máy.
Thông số kỹ thuật:
công suất làm lạnh / Sưởi ấm |
Btu/h |
24,600 - 25,000 |
kW |
7.20 - 7.30 |
Nguồn điện |
V/Pha |
220 - 240 V,1 Æ |
EER |
Btu/hW |
9.4 |
W/W |
2.75 |
Pha |
Æ |
1 |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 - 240 |
Cường độ dòng |
A |
11.9 - 12.0 |
Điện vào |
W |
2,600 - 2,650 |
Khử ẩm |
L/h |
- |
Pt/h |
- |
Độ ồn* (dB) |
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) |
(dB-A) |
48/42 |
Khối ngoài trời |
(dB-A) |
54 |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) |
m3/phút - f3/phút |
15.0-16.2 m3/phút |
Kích thước |
Cao |
mm |
1,680 (795) |
inch |
66-1/8 (31-19/64) |
Rộng |
mm |
500 (900) |
inch |
19-11/16 (35-7/16) |
Sâu |
mm |
298 (320) |
inch |
11-23/32 (12-19/32) |
Khối lượng tịnh |
kg |
35 (55) |
lb |
77 (121) |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
Æ 9.52 |
inch |
8-Mar |
Ống gas |
mm |
Æ 15.88 |
inch |
8-May |
Ống gas |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
10 |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** |
g/m |
30 |
Khuyến mãi:
Khảo sát tận nơi miễn phí, tư vấn tận tịnh
Công lắp đặt, vật tư với giá ưu đãi.
Chế độ dịch vụ hậu mãi chu đáo.