Máy lạnh treo tường Toshiba 1.5Hp Inverter H13FKCV
Sang trọng
-
H13FKCV được thiết kế với kiểu dáng sang trọng hơn máy lạnh âm trần giá rẻ, mạnh mẽ theo truyền thống của điều hòa không khí Toshiba. Bạn có thể lắp đặt máy ở phòng khách, phòng ngủ hoặc là phòng hợp vì nó phù hợp với đa số bố cục không gian phòng. Khách hàng, người thân hay bạn bè khi bước vào phòng có gắn chiếc máy lạnh này chắc chắn sẽ có ấn tượng mạnh bởi sự lịch lãm của nó.
An toàn cho sức khỏe
H13FKCV sử dụng màn lọc kháng khuẩn diệt mùi theo công nghệ Toshiba IAQ. Công nghệ này cho phép lọc sạch vi khuẩn, nấm mốc và tiêu diệt nó tại màn lọc. Ngoài ra, còn có thể lọc sạch bụi bẩn có kích thước rất nhỏ để mang lại cho căn phòng của bạn có bầu không khí thoáng đãng, trong lành.
-
Bên cạnh đó, trên dàn lạnh được phủ lớp chống bám bẩn theo công nghệ Magic Coil làm tăng khả năng kháng khuẩn, nấm mốc và khử mùi cho căn phòng của bạn.
Thân thiện với môi trường
Tương tự máy lạnh âm trần giá rẻ, máy lạnh treo tường Toshiba 1.5Hp Inverter H13FKCV sử dụng công nghệ biến tần làm thay đổi tần số dòng điện xoay chiều ở tần số này thành tần số khác có thể điều chỉnh được. Do đó, có thể thay đổi công suất nguồn điện của thiết bị sao cho phù hợp nhằm tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu quả làm việc cao nhất.
Ngoài ra, máy sử dụng công nghệ dẫn lạnh gas R32 được đánh giá là thân thiện với con người, ít gây tác động đến môi trường.
Trải nghiệm thú vị
Bạn sẽ cảm thấy hài lòng khi sử dụng sản phẩm bởi máy cung cấp nhiều tính năng tiện dụng.
-
Khả năng làm lạnh nhanh với Hi Power.
-
Máy tự khởi động lại khi có điện trong trường hợp bị cúp điện đột xuất.
-
Quạt gió có 7 cấp độ để bạn chọn lựa cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.
-
Hẹn giờ tắt mở cho sản phẩm.
Ngoài ra, mặt nạ dàn lạnh có thể tháo lắp đơn giản, thuận tiện cho việc vệ sinh, lau chùi hay bảo quản sản phẩm.
Nếu còn thắc mắc gì thêm, vui lòng gọi ngay cho chúng tôi để được phục vụ : 0902.800.999
Thông số kỹ thuật:
Dàn lạnh |
H13FKCV |
Dàn nóng |
H13FKCV |
Công suất làm lạnh (W) Min |
3.500 |
BTU/h Max |
11.900 |
Hiệu năng COP (W/W) |
5 Sao |
Cường đồ dòng điện (A) |
5.1 |
Nguồn điện (V) |
1 Pha, 220 -240 |
Điện năng tiêu thụ (W) |
1.200 |
Kích thước (mm) giàn lạnh |
293X798X230 |
Trọng lượng tịnh giàn lạnh (kg) |
8.5 |
Kích thước (mm) giàn nóng |
530X660X260 |
Trọng lượng tịnh giàn nóng (kg) |
26 |
Kích thước ống lỏng (mm) |
6.35 |
Kích thước ống Gas (mm) |
9.52 |
Chiều dài ống tối đa (m) |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
12 |
Kích thước ống xả (m) |
Ø 16 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỪ TÀI LIỆU TOSHIBA |