Máy lạnh Electrolux 1.5HP ESV12CRK-A1
Điểm đặc biệt đầu tiên của ESV12CRK-A1 là thiết kế khá ấn tượng. Mặt nạ trước màu đen bóng, vừa sang trọng lại vừa lịch lãm. Đèn led hiển thị nhiệt độ tương phản ngay với màu sắc, làm nổi bật cả hai.

-
ESV12CRK-A1 có các thông số trên điều khiển dễ hiểu giống với những chiếc máy lạnh âm trần và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng được một các dễ dàng
-
Cánh quạt đảo chiều lên xuống với tốc độ gió cực mạnh và khả năng lạnh cực nhanh khi bạn chọn chế độ Turbo. Cảm giác lạnh đến ngay tức thì, nhiệt độ căn phòng bạn sẽ giảm xuống 3-5 độ C chỉ trong vòng 5 phút khởi động.
-
Nhờ có cảm biến ifeel, ESV12CRK-A1 biết chính xác nhiệt độ tại nơi remote là bao nhiêu để có nhiệt độ chính xác như cài đặt.
.jpg)
-
ESV12CRK-A1 có thêm chức năng kháng khuẩn, khử mùi với bộ Plasma giúp loại bỏ 99.9% vi khuẩn, nấm mốc có hại, lọc sạch bụi bẩn, trả lại nguồn không khí trong sạch cho gia đình bạn.
.jpg)
-
Ngoài các chức năng trên, khả năng tiết kiệm điện của ESV12CRK-A1 rất đáng kể thông qua thông số kỹ thuật ww 4.71 - một mức hiệu quả điện năng đáng nể so với máy có công suất 1.5hp cùng loại.

-
Cuối cùng, ESV12CRK-A1 với các tiện ích nhỏ tiện lợi khác như : Khả năng tự chẩn đoán lỗi, khởi động lại khi cúp điện và có điện trở lại.
-
Ngoài ra bạn có thể định thời gian mở và tắt máy trong khoảng thời gian 12h trên remote.

Bạn hoàn toàn yên tâm về ESV12CRK-A1 bởi những tính năng ưu việt nó mang lại. Nếu bạn có nhu cầu muốn tìm hiểu thêm về các sản phẩm treo tường khác hoặc các loại máy lạnh âm trần, hãy vui lòng gọi hotline 0902.800.999, chúng tôi sẵn sàng phục vụ.
Thông số kỹ thuật:
Dàn lạnh |
ESV12CRK-A1 |
Dàn nóng |
ESV12CRK-A1 |
Công suất làm lạnh (KW) Min |
1.62 |
BTU/h Max |
18.000 |
Hiệu năng COP (W/W) |
4.71 |
Cường đồ dòng điện (A) |
5.29 |
Nguồn điện (V) |
1 Pha, 220 -240 |
Điện năng tiêu thụ (W) |
1.218 |
Kích thước (mm) giàn lạnh |
805x285x195 |
Trọng lượng tịnh giàn lạnh (kg) |
7 |
Kích thước (mm) giàn nóng |
700x550x270 |
Trọng lượng tịnh giàn nóng (kg) |
27 |
Kích thước ống lỏng (mm) |
Ø 6.35 |
Kích thước ống Gas (mm) |
Ø 9.52 |
Chiều dài ống tối đa (m) |
15 |